Thông tin nổi bật:
Tủ dụng cụ CSPS 61cm màu đen/đỏ nhám là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 61cm are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:
Tủ dụng cụ CSPS 61cm màu đen/đỏ nhám, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 61cm which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
- TẢI TRỌNG 294 KG / CAPACITY 294 KGS.
- BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
- TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
|
Kích thước đóng gói
Package dimension
|
69cm W x 49cm D x 83cm H
|
Khối lượng đóng gói
Gross weight
|
37,8 kg |
Kích thước sản phẩm
Product dimension
|
61cm W x 40.5cm D x 94cm H (Đã bao gồm chiều cao của bánh xe)
|
Khối lượng sản phẩm
Net weight
|
34,1 kg. |
Bảo hành
Warranty
|
02 năm.
02 years.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
294 kg.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Color:
- Đen nhám / Matt black
- Đỏ nhám / Matt Red
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
Bánh xe
Wheels
|
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
|
|
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
|
Ngoại quan
Appearance
|
- 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
- 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
|
Sơn phủ
Coating
|
- ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
- ASTM D3363 (mod.): hardness test.
- ASTM D2794: impact test.
- ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
- ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel
|
- ASTM A1008: standard specification for steel.
|
Chức năng
Function
|
- ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
|