THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
|
Kích thước đóng gói
Package dimension
|
127cm W x 34cm D x 14cm H.
|
Khối lượng đóng gói
Gross weight
|
9 kg.
|
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
|
132cm W x 6cm D x 52cm H.
|
Khối lượng sử dụng
Net weight
|
7 kg.
|
Bảo hành
Warranty
|
02 năm.
02 years.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
45 kg.
|
Vách lưới
Pegboard
|
Số lượng / Quantity: 02.
Kích thước lỗ/ Holes size: Ø6mm.
|
Thanh đỡ trái
Left support post
|
Số lượng / Quantity: 01.
|
Thanh đỡ phải
Right support post
|
Số lượng / Quantity: 01.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Colour: đen / glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
|
Ngoại quan
Appearance
|
|
Sơn phủ
Coating
|
-
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
-
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
-
ASTM D2794: impact test.
-
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
-
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel
|
|
Chức năng
Function
|
|